Có 5 kết quả:
廉署 lián shǔ ㄌㄧㄢˊ ㄕㄨˇ • 联署 lián shǔ ㄌㄧㄢˊ ㄕㄨˇ • 聯署 lián shǔ ㄌㄧㄢˊ ㄕㄨˇ • 连署 lián shǔ ㄌㄧㄢˊ ㄕㄨˇ • 連署 lián shǔ ㄌㄧㄢˊ ㄕㄨˇ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
ICAC Independent Commission Against Corruption, Hong Kong
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
joint signatures (on a letter or declaration)
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
joint signatures (on a letter or declaration)
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to cosign
(2) to countersign
(2) to countersign
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to cosign
(2) to countersign
(2) to countersign
Bình luận 0